请选择 进入手机版 | 继续访问电脑版

桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新回复

标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
dòi, dối, dồi, dơi, đói, đòi, đôi, đồi, đổi, đội, đợiNew 越语词汇比较 Viet 9 小时前 01 Viet 9 小时前
moi, mỏi, mọi, môi, mối, mồi, mỗi, mới, mờiNew 越语词汇比较 Viet 9 小时前 00 Viet 9 小时前
越语翻译学习 Xem kìa, đầu bếp nhỏ này không chỉ giỏi nấu ăn mà còn biết chia sẻ thức ăn.New 地道越南语学习翻译 Viet 10 小时前 01 Viet 10 小时前
越语翻译 学越语 "Chăm sóc sức khỏe"New 地道越南语学习翻译 Viet 前天 08:27 02 Viet 前天 08:27
越语初次见面 Rất vui được gặp cô. Tôi cũng rất vui đươc gặp anh.New 越语专题【问候/交际】 Viet 4 天前 03 Viet 4 天前
thể hiện,體現,表现、展示New 越南语动词 Viet 5 天前 01 Viet 5 天前
đội, "戴" , "穿";队伍New 越南语动词 Viet 5 天前 02 Viet 5 天前
thích 喜欢New 越南语动词 Viet 5 天前 01 Viet 5 天前
"Công việc" and "nghề" are synonyms? What is the difference?New 越南语名词 Viet 5 天前 02 Viet 5 天前
nằm "躺"或"处于某个位置"New 越南语动词 Viet 5 天前 01 Viet 5 天前
初次见面时,用越南语询问对方来自哪里 Cậu đến từ đâu?New 越语专题【问候/交际】 Viet 6 天前 01 Viet 6 天前
ưa 喜欢;be fond of, likeNew 越南语动词 Viet 6 天前 01 Viet 6 天前
"lúc" 可以相当于英语中的 "when"New 越南语惯用法句型 Viet 6 天前 04 Viet 6 天前
gọi 打电话;招呼;呼叫 (用英语单词call来帮助记忆)New 越南语动词 Viet 6 天前 02 Viet 6 天前
bắt đầu 开始,着手New 越南语动词 Viet 6 天前 03 Viet 6 天前
chắc 坚实的,稳固的;安全的,稳定的;chắc chắn 可靠的,牢固的; 过分自信,自以为是New 越南语形容词 Viet 6 天前 03 Viet 6 天前
越南语地道翻译学习 Nicholas đã đến cách đây một tiếng đồng hồ.New 地道越南语学习翻译 Viet 6 天前 04 Viet 6 天前
mở 和 mở cửa, 打开New 越南语动词 Viet 6 天前 06 Viet 6 天前
Quẳng 抛开; Quẳng gánh; "Quẳng gánh lo đi & vui sống"New 越南语动词 Viet 7 天前 04 Viet 7 天前
Suy nghĩ "思考"或"思索" 表达个人心理活动; "Suy nghĩ và làm giàu"New 越南语动词 Viet 7 天前 05 Viet 7 天前
chơi 玩New 越南语动词 Viet 7 天前 04 Viet 7 天前
Tích Cực 積極; active, zealous positive, constructive; "Tư Duy Tích Cực - Bạn Chính Là Những Gì Bạn Nghĩ!"New 越南语形容词 Viet 7 天前 04 Viet 7 天前
muộn 表示“late”或“tardy”表示时间延迟或推迟New 越南语形容词 Viet 7 天前 02 Viet 7 天前
ngắn 意为“短”,描述时间、长度或距离的短暂New 越南语形容词 Viet 7 天前 04 Viet 7 天前
Làm ăn 谋生 经营生意New 越南语动词 Viet 7 天前 04 Viet 7 天前
Phát đạt 發達 to prosper, to developNew 越南语动词 Viet 7 天前 05 Viet 7 天前
Thịnh Vượng 盛旺,prosperous, thriving, well-off; giàu 富裕的 rich; wealthy; Làm giàu qua chứng khoánNew 越南语形容词 Viet 7 天前 04 Viet 7 天前
表示地方的词汇: đất, nơi, chỗ, địa điểm, địa phươngNew 越语词汇比较 Viet 7 天前 03 Viet 7 天前
chỉ 是副词 也是动词New 越南语副词 Viet 7 天前 04 Viet 7 天前
方位词 "xuống" 和"dưới" 越语词汇比较 Viet 7 天前 01 Viet 7 天前
方位词 trên 和 lên 越语词汇比较 Viet 7 天前 03 Viet 7 天前
越南语学习越语翻译 Cần một anh chăm sóc vườn bưởi của em. Em sẽ cho anh ăn bưởi thay vì cơm 地道越南语学习翻译 Viet 7 天前 01 Viet 7 天前
Khi tập trung vào hiện tại, bạn sẽ vượt lên tất cả những suy nghĩ tiêu cực, tìm được bản ngã của mình và tinh thần của bạn sẽ thanh thản hơn rất nhi... 地道越南语阅读精选 励志 Viet 2024-3-20 03 Viet 2024-3-20 23:50
Youtube 如何做不露脸的YouTube频道 赚美元 流量和收入 cab 2024-3-16 014 cab 2024-3-16 03:41
地道越南语学习和翻译 Sáng nay lên bài mà mọi người ít gé nhà em quá 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-13 09 Viet 2024-3-13 04:03
地道越南语 Đi làm vất vả bao ngày tháng mua được có 1 chỉ vàng mà ngày nào tui cũng canh vàng tăng đến mất ăn mất ngủ để đem bánnn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-12 06 Viet 2024-3-12 07:11
地道越南语学习翻译 Gặp nhau là duyên số, nhưng có thể đi cùng nhau hay không là sự lựa chọn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-12 07 Viet 2024-3-12 04:58
学地道的越南语 Chưa đủ béo nên các bạn dẫn đi ăn tẩm bổ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 05 Viet 2024-3-11 09:49
越南语翻译 地道越南语 Nghe mạng họ đồn rửa tiền này nọ, nay mới thấy à 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 09 Viet 2024-3-11 09:17
越南语动词 chuyển 转 越南语动词 Viet 2024-3-11 014 Viet 2024-3-11 09:11
越南语动词 Rửa 洗 越南语动词 Viet 2024-3-11 011 Viet 2024-3-11 09:06
越南语翻译 nghèo lắm mới phải đi móc tiền a mút bạn ạattach_img 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 010 Viet 2024-3-11 08:18
mừng 来源,以及组词 mừng công, mừng quýnh, mừng rỡ, mừng thầm, mừng tuổiattach_img 越语词汇比较 Viet 2024-3-11 07 Viet 2024-3-11 08:07
越南语动词 ước 表示希望、愿望或期待 越南语动词 Viet 2024-3-11 017 Viet 2024-3-11 04:47
越南语动词 nghe "偷听,听错,听说,听懂,听从,听话,听到"越南语翻译 越南语动词 Viet 2024-3-11 012 Viet 2024-3-11 04:27
越南语翻译学习 Vậy cho anh xin một vé về chăm vườn bưởi được không nè 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 06 Viet 2024-3-11 04:09
越南语动词 xảy ra 表示动作“进行, 实现, 发生” 越南语动词 Viet 2024-3-11 014 Viet 2024-3-11 03:49
越南语翻译 越语学习 越南生活 Cuộc sống vậy còn gì bằng nữa 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 06 Viet 2024-3-11 03:45
越南语句型 词汇nếu, nếu thế, nếu cần组成的句型 表示假设如果 越南语惯用法句型 Viet 2024-3-11 03 Viet 2024-3-11 02:57
越南语翻译 越语学习 越南生活 nếu cuộc sống ngoài kia khó quá thì về đây với em 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 06 Viet 2024-3-11 02:19

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-3-28 19:25 , Processed in 0.049735 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部