桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 19|回复: 0

越南语翻译 越语学习 Xin chia buồn cùng gia đình.

[复制链接]

234

主题

13

回帖

808

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
808
发表于 2024-3-10 12:13:54 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
Xin chia buồn cùng gia đình.
这句越南语意思是:“向您的家庭表达悲痛和同情。”
  • "Xin": 是一种客套语,用于表示礼貌和请求。
  • "chia buồn": 意思是“分享悲伤”,表示向某人表达悲伤或同情。
  • "cùng": 表示“一起”或“与”,用于连接动词或名词短语,表示共同做某事或共享某种情况。
  • "gia đình": 意思是“家庭”,指家人或家庭成员的集合体。

这句话,是一个视频里,一个捕蛇人,不幸被蛇咬了,有人就这样说。

下面有各种评论:
--Quá buồn khi nghe tin này, nhưng cứ uống nước mắt đi.
--Xong rồi , hết phim.
--Xác định luôn.
--Chết chưa.
--Ngấm độc k chịu dc phải buông...chán hẳn.
--Có thuốc may ra.
--mấy ông bắt rắn lúc nào cũng có thuôc bên người, thấy bị cắn mà bình tĩnh hút ra k.
--Gia đình sẽ vượt qua khó khăn.

  • "Quá buồn khi nghe tin này, nhưng cứ uống nước mắt đi."
    • 翻译:太伤心听到这个消息,但继续流泪吧。
    • 解释:
      • "Quá": 太,表示程度或强调。
      • "buồn": 伤心,悲伤。
      • "khi": 当,用于引导时间状语从句。
      • "nghe": 听到,听见。
      • "tin": 消息,新闻。
      • "này": 这个。
      • "nhưng": 但是,然而。
      • "cứ": 继续,持续。
      • "uống": 喝,流。
      • "nước mắt": 眼泪。
  • "Xong rồi, hết phim."
    • 翻译:结束了,电影结束了。
    • 解释:
      • "Xong rồi": 结束了,完成了。
      • "hết": 结束,完结。
      • "phim": 电影。
  • "Xác định luôn."
    • 翻译:肯定,确定了。
    • 解释:
      • "Xác định": 确定,肯定。
      • "luôn": 总是,一直。
  • "Chết chưa."
    • 翻译:死了没。
    • 解释:
      • "Chết": 死亡,死去。
      • "chưa": 没有,未。
  • "Ngấm độc k chịu dc phải buông...chán hẳn."
    • 翻译:中毒了受不了,不得不放弃...真是无聊透顶。
    • 解释:
      • "Ngấm": 吸收,渗透。
      • "độc": 毒药,毒。
      • "k": 不,否定形式的缩写。
      • "chịu": 忍受,承受。
      • "dc": được的缩写,表示“可以”。
      • "phải": 必须,不得不。
      • "buông": 放弃,松开。
      • "chán": 无聊,厌倦。
      • "hẳn": 完全,彻底。
  • "Có thuốc may ra."
    • 翻译:也许有药。
    • 解释:
      • "Có": 有,表示存在。
      • "thuốc": 药。
      • "may ra": ??【注解:原文中的“may ra”写错了】
  • "mấy ông bắt rắn lúc nào cũng có thuôc bên người, thấy bị cắn mà bình tĩnh hút ra k."
    • 翻译:那些捕蛇的人身边总有药,被咬了也能镇定地吸出来吗?
    • 解释:
      • "mấy": 一些,几个。
      • "ông": 男性,先生,用于称呼长辈或尊长。
      • "bắt": 捕捉,捕获。
      • "rắn": 蛇。
      • "lúc nào cũng": 总是,无论何时。
      • "bên": 旁边,身边。
      • "người": 人。
      • "thấy": 看见,发现。
      • "bị": 被,用于被动语态。
      • "cắn": 咬。
      • "mà": 表示条件。
      • "binh tĩnh": 镇定,平静。
      • "hút ra": 吸出来。
  • "Gia đình sẽ vượt qua khó khăn."
    • 翻译:家庭将度过难关。
    • 解释:
      • "Gia đình": 家庭,家人。
      • "sẽ": 将会,表示未来。
      • "vượt qua": 度过,渡过。
      • "khó khăn": 困难,困境。










回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-5-10 19:36 , Processed in 0.053178 second(s), 22 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表