桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 15|回复: 0

chắc 坚实的,稳固的;安全的,稳定的;chắc chắn 可靠的,牢固的; 过分自信,自以为是

[复制链接]

234

主题

13

回帖

808

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
808
发表于 2024-3-22 09:49:41 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
越南语形容词 "chắc":

chắc

    adj.:坚实的,稳固的;安全的,稳定的
        nhà xây rất chắc, bão to không hề gì:房子建得非常结实,大风大雨也无惧。
        lúa chắc hạt:稻谷颗粒结实。
        bắp thịt chắc:肌肉结实。
        đinh đóng chắc:钉子钉得牢固。
        thang dựa chắc vào tường:梯子牢固地靠在墙上。
        những bước tiến nhanh và chắc:快速而稳健的进步。
        một tác phẩm viết chắc tay:用稳定的手法写成的作品。
    Sure, surely:确实,肯定地

更多的例句:
chắc
  • adj.:坚实的,稳固的;安全的,稳定的
    • căn nhà chắc chắn,không có mối nứt nào:这栋房子牢固,没有任何裂缝。
    • sự quyết đoán và chắc chắn trong quyết định:在决策上果断和坚定。
    • chắc chắn rằng,anh ấy sẽ đến đúng giờ:确信他会准时到来。
    • một cuộc thắng lợi chắc chắn và to lớn:一次坚定而巨大的胜利。
  • Sure, surely:确实,肯定地
    • Bạn chắc chắn rằng bạn đã làm đúng việc này chưa?:你确定你做对了这件事吗?
    • Điều này chắc chắn là một cơ hội tuyệt vời:这肯定是一个绝佳的机会。

chắc chắn
  • adj.:可靠的,牢固的
    • nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay:有可靠的防空掩体的房子,用于躲避空袭。
    • chọn người chắc chắn để giao việc:选择可靠的人并分配工作。
  • Definitely:肯定地
    • hứa chắc chắn:肯定地承诺。
    • anh ta chắc chắn biết việc ấy:他肯定知道那件事。
chắc chắn
  • verb:过分自信,自以为是
    • tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà:我自以为是地认为他不在家。
这些解释展示了 "chắc chắn" 这个词组在形容和动词用法上的含义,包括可靠的、肯定的以及过分自信的意思。

回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-4-29 02:22 , Processed in 0.048902 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表