桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 14|回复: 0

bắt đầu 开始,着手

[复制链接]

234

主题

13

回帖

808

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
808
发表于 2024-3-22 10:02:07 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
bắt đầu
  • verb:开始,着手
    • đứa trẻ bắt đầu tập nói:孩子开始学说话。
    • lúa đã bắt đầu chín:稻谷开始成熟。
    • một trang sử mới bắt đầu:历史的新篇章开始了。
    • bắt đầu từ ...:从...开始,自...起。
  • 动词短语
    • bắt đầu (các cuộc đàm phán):开始 (谈判)。
    • bắt đầu bốc hàng:开始装货。
    • bắt đầu có hiệu lực:生效,开始生效。
    • bắt đầu dỡ hàng:开始卸货。
    • bắt đầu khai mạc cuộc họp:开始开会。
    • bắt đầu kinh doanh:开始经营。
    • bắt đầu lại, khôi phục công việc kinh doanh:恢复经营。
    • bắt đầu làm:开始做。
    • bắt đầu một công việc:开始一项工作。
    • bắt đầu phát hành cổ phiếu ở Sở giao dịch (chứng khoán):在证券交易所发行股票。
    • bắt đầu tính lãi từ ngày Thứ năm:从星期四开始计算利息。
    • hệ vi sinh bắt đầu lên men rượu:酵母菌开始发酵。
    • năm bắt đầu kết thúc:年度开始结束。
    • ngày bắt đầu có giá trị:生效日期。
    • ngày bắt đầu công trình:开工日期。
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-4-28 14:04 , Processed in 0.047946 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表