桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 12|回复: 0

ưa 喜欢;be fond of, like

[复制链接]

234

主题

13

回帖

808

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
808
发表于 2024-3-22 18:17:51 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
越南语动词"ưa"表示喜欢、喜欢做某事或倾向于做某事。以下是一些使用例子:
  • Tôi ưa hát karaoke vào cuối tuần. (我喜欢周末去唱卡拉OK。)
  • Anh ấy ưa màu xanh lá cây. (他喜欢绿色。)
  • Cô ấy ưa đi bộ dọc bờ biển vào buổi sáng. (她喜欢在早晨沿海岸边散步。)
  • Bạn ưa đọc sách hay xem phim hơn? (你更喜欢读书还是看电影?)
  • Chúng tôi ưa thích ăn đồ ăn chay. (我们偏爱吃素食。)
这些例句展示了"ưa"这个动词在不同语境中的用法,表达了对某事物或活动的喜爱、偏好或倾向。

更多的例句和它们的翻译:
  • Em ưa mùa thu vì không khí dễ chịu. (我喜欢秋天,因为空气宜人。)
  • Anh ấy ưa chuối hơn táo. (他更喜欢香蕉而不是苹果。)
  • Cô ấy ưa đi du lịch để khám phá những nơi mới. (她喜欢旅行,探索新的地方。)
  • Tôi ưa thích màu nâu hơn màu đen. (我更喜欢棕色而不是黑色。)
  • Ông bà ưa chuộng trang trí nhà cửa theo phong cách cổ điển. (爷爷奶奶喜欢以古典风格装饰房屋。)
  • Anh ta ưa ngắm cảnh từ trên đỉnh núi. (他喜欢从山顶欣赏风景。)
  • Cô ấy ưa chuộng đồ uống có ga hơn đồ uống không ga. (她更喜欢有气泡的饮料而不是无气泡的饮料。)
  • Chúng tôi ưa thích ăn nước chấm cay hơn nước chấm ngọt. (我们更喜欢吃辣的蘸水而不是甜的蘸水。)
  • Bạn có ưa thích âm nhạc rap không? (你喜欢说唱音乐吗?)
  • Cô ấy ưa những bộ trang phục đơn giản và thoải mái. (她喜欢简单舒适的服装。)




回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-4-28 13:29 , Processed in 0.054788 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表