桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 13|回复: 0

đội, "戴" , "穿";队伍

[复制链接]

234

主题

13

回帖

808

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
808
发表于 2024-3-23 13:13:31 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
越南语动词 "đội" 在不同上下文中有不同的用法和意义。以下是一些常见的用法:
  • đội mũ: 指戴帽子,如 "Anh ấy đang đội mũ"(他正在戴帽子)。
  • đội quân: 指组建军队,如 "Chính phủ đang đội quân để bảo vệ quốc gia"(政府正在组建军队来保护国家)。
  • đội ngũ: 指团队或队伍,如 "Họ đang tìm kiếm những người giỏi để gia nhập đội ngũ của họ"(他们正在寻找优秀的人加入他们的团队)。
  • đội nón: 指戴帽子,通常指军事或安全意义上的头盔,如 "Cảnh sát đang đội nón để thực hiện nhiệm vụ"(警察正在戴头盔执行任务)。
  • đội băng: 指戴头巾或绑头发,如 "Cô ấy thích đội băng khi tập thể dục"(她喜欢在做运动时绑头巾)。
  • đội cờ: 指升起或展示旗帜,如 "Họ đã đội cờ quốc gia trong cuộc biểu tình"(他们在示威活动中升起了国旗)。
  • đội lốt: 指穿上服装或外衣,如 "Anh ấy đã đội lốt và ra khỏi nhà"(他穿上外套离开了家)。
这些只是 "đội" 的一些常见用法示例,根据上下文和语境的不同,这个词可能会有更多的用法和意义。

"Anh ấy đang đội mũ"的解析如下:
  • "Anh ấy" 意为 "他",这里指的是第三人称男性单数。
  • "đang" 是一个越南语时态助词,表示正在进行的动作或状态。在这里,它用于表示 "正在"。
  • "đội" 是动词,意为 "戴" 或 "穿"。
  • "mũ" 是名词,意为 "帽子"。
因此,整个句子的意思是 "他正在戴帽子" 或 "他正在戴着帽子"。

“đội”是一个越南语词汇,通常用来表示一个由多个人或多个物体组成的工作组、团队或车队。以下是一些“đội”和相关词汇的用法和解释:
  • đội trưởng: 队长,领导团队或部门的人员。
  • đội ngũ sản xuất: 生产团队,专门从事生产工作的团队。
  • đội tiếp thị: 营销团队,负责市场营销和广告工作的团队。
  • nhóm, tổ, đội bán hàng: 销售团队,负责销售工作的团队。
  • tổ, đội khuyến mãi: 促销团队,负责执行促销活动的团队。
此外,“đội”还可以用于其他语境,比如:
  • đội bảo trì: 维护团队,负责维护和修理工作的团队。
  • đội ngũ nhân viên: 全体员工,或者指一个组织中的一组工作人员。
  • đội ngũ quản lý: 管理团队,负责管理和领导的团队。
  • đội tàu: 船队,指一组船只或交通工具。
与“đội”相关的词汇,如“đội ngũ”、“đội tàu”、“đội quân”、“đội hậu bị lao động”、“đội quản lý”和“đội ngũ nhân viên”,通常用于描述一组人员、组织或交通工具共同执行特定目标或任务的情况。
【下面是这段中文的越语解释】
"đội" có nghĩa là một nhóm người hoặc phương tiện hoạt động chung để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Dưới đây là một số cách sử dụng của "đội" và các từ liên quan:
  • đội trưởng: lãnh đạo của một nhóm hoặc bộ phận công việc
  • đội ngũ sản xuất: nhóm làm việc chuyên về sản xuất
  • đội tiếp thị: nhóm chịu trách nhiệm về việc tiếp thị và quảng cáo
  • nhóm, tổ, đội bán hàng: nhóm chịu trách nhiệm bán hàng
  • tổ, đội khuyến mãi: nhóm chịu trách nhiệm thực hiện các chương trình khuyến mãi
Ngoài ra, "đội" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như:
  • đội bảo trì: nhóm chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa
  • đội ngũ nhân viên: toàn bộ nhân viên hoặc nhóm nhân viên trong một tổ chức
  • đội ngũ quản lý: nhóm các quản lý hoặc người đứng đầu
  • đội tàu: tập hợp các phương tiện vận tải
Những từ có liên quan như "đội ngũ", "đội tàu", "đội quân", "đội hậu bị lao động", "đội quản lý" và "đội ngũ nhân viên" thường được sử dụng để mô tả các nhóm, tổ chức hoặc phương tiện hoạt động cùng một mục tiêu hay nhiệm vụ cụ thể.

đội
         戴 <把東西放在頭、面、頸、胸、臂等處。>
         đội mũ; đội nón
     戴帽子。
         mối thù không đội trời chung; mối thù bất cộng đái thiên.
     不共戴天之仇。 頂 <用頭支承。>
         đội chén (tiết mục xiếc).
     頂碗(雜技)。
         đội trời đạp đất
     頂天立地。
         anh ấy đội mưa đi rồi.
     他頂著雨就走了。
         隊 <具有某種性質的集體。>
         團夥 <糾集在一起從事不軌活動的小集團。>
         支 <用於隊伍等。>
         伍 <古代軍隊的最小單位, 由五個人編成, 現在泛指軍隊。>
         承受; 承蒙 <接受; 禁受。>
         倒數第一; 居末。
         上士 (法國侵佔時期的稱號)。

đội

(quân sự), 1. Đơn vị tổ chức quân đội, gồm 18 người (thời Hồ), 100 người hoặc 300 người (thời Lê).

2. Cấp quân hàm hạ sĩ quan của quân đội thuộc địa Pháp ở Đông Dương, tương đương trung sĩ ngày nay.

3. Tổ chức lâm thời trong tác chiến, có quân số không cố định để hoàn thành một hoặc một số nhiệm vụ được giao. Vd. đội chống tăng, đội cơ động vật cản...

(sân khấu), danh hiệu diễn viên thời Nguyễn, cấp bậc tương đương hàm tòng lục phẩm (hoặc chánh thất phẩm).

- 1 I d. 1 Tổ chức chặt chẽ gồm một số người nhất định cùng làm một nhiệm vụ. Đội bóng đá. Đội khảo sát địa chất. Đội du kích. 2 (thường viết hoa). Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh (nói tắt).

- II d. Chức vụ trong quân thời thực dân Pháp, tương đương tiểu đội trưởng. Viên đội khố đỏ.

- 2 đg. 1 Mang trên đầu. Đầu đội nón. Calô đội lệch. Đội thúng gạo. Thù không đội trời chung (một mất một còn, không thể cùng chung sống). 2 Đỡ và nâng lên bằng đầu. Đội nắp hầm chui lên. Đội bảng (b.; đứng cuối bảng trong danh sách những người thi đỗ).
nđg. Mang trên đầu. Đội nón. Đội thúng gạo. Thù không đội trời chung.nd.1. Gọi chung một số quân không nhất định. Đội bảo an. Đội xung phong. Đội du kích.
2. Nhóm người họp thành một tổ chức có hệ thống. Đội túc cầu. Đội thiếu niên tiền phong.

回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-4-28 07:15 , Processed in 0.052602 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表