桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 2|回复: 0

Ngẫu nhiên

[复制链接]

234

主题

13

回帖

808

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
808
发表于 2024-4-14 07:49:24 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
“Ngẫu nhiên”是一个常用的越南词汇,通常用作副词,表示某件事情是偶然发生的或随机发生的。它可以用来描述没有特定规律或计划的事件或情况。
例如:
  • "Tôi gặp anh ấy ngẫu nhiên ở cửa hàng" (我在商店里偶然遇见了他)。
  • "Có lẽ đó chỉ là một sự ngẫu nhiên" (那可能只是一个偶然)。
因此,“ngẫu nhiên”是一个常见的词汇,用于描述偶然或随机发生的事情。

ngẫu nhiên
- by accident; by chance; accidental


ngẫu nhiên
- by accident; by chance; accidental

ngẫu nhiên
         間或 <偶然; 有時候。>
         偶; 偶爾 <偶然發生的。>
         trên đường ngẫu nhiên gặp được.
     中途偶遇。
         việc ngẫu nhiên.
     偶爾的事。
         佹; 偶然 <事理上不一定要發生而發生的; 超出一般規律的。>
         sự cố ngẫu nhiên.
     偶然事故。
         碰勁兒 <偶然碰巧。也說碰巧勁兒。>

ngẫu nhiên
- trgt (H. ngẫu: tình cờ; nhiên: như thường) Tình cờ mà có; Không hẹn mà có; Không dự đoán trước: Việc đó xảy ra ngẫu nhiên.
【谷歌翻译】:
- trgt 【H. 偶(ngẫu): 偶然; 然(nhiên): 照常】 偶然发生; 没有预约; 不可预测:它随机发生。

基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html


对比 thảng hoặc


thảng hoặc - supposing occasionally

"Thảng hoặc" 是一个越南词汇,用于表示偶尔、有时或偶然发生的情况。它可以用作副词,表示某事情的发生是偶然的或间歇性的。例如:
  • "Anh ta thảng hoặc ghé qua nhà tôi" (他偶尔会过来我家)。
  • "Tôi thỉnh thoảng thảng hoặc đến quán cà phê" (我偶尔会去咖啡馆)。
因此,"thảng hoặc" 是一个描述间歇性或偶然发生情况的常用词汇。
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-5-11 20:08 , Processed in 0.055365 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表