桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 4|回复: 0

每天一句越南语 Người tốt đáng được tôn trọng.

[复制链接]

234

主题

13

回帖

808

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
808
发表于 2024-4-14 08:16:56 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
Người tốt đáng được tôn trọng.
“好人值得尊重”

“善良的人应该受到尊重”。

注意动词
tôn trọng
         持續 <延續不斷。>
         看得起 <重視。>
         尊重; 崇尚; 奉; 敬重; 欽; 尊 <恭敬尊重。>
         tôn trọng nhau
     互相尊重。
         遵守 <依照規定行動; 不違背。>
         tôn trọng thời gian
     遵守時間。
đgt. 1. Coi trọng và quý mến: tôn trọng thầy cô giáo tôn trọng phụ nữ. 2. Tuân thủ, không coi thường và vi phạm: tôn trọng luật lệ giao thông tôn trọng nội quy kỉ luật.
hdg. Tôn kính, trọng vọng. Tôn trọng người già. Tôn trọng kỷ luật.

基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html


回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-5-11 14:18 , Processed in 0.053423 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表