桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 10|回复: 0

Nghe

[复制链接]

234

主题

13

回帖

808

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
808
发表于 2024-4-14 22:34:40 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
nghe
         聆; 聆聽; 聽; 聽取 <用耳朵接收聲音。>
         nghe.
     聆聽。
         được nghe lời chỉ bảo.
     聆教(聽取教誨)。
         聽聞 <指聽的活動或所聽到的內容。>
         聞; 聽見 <聽到; 聽得見。>
         tai nghe không bằng mắt thấy
     耳聞不如目見。
         聽從 <依照別人的意思行動。>
         感覺 <客觀事物的個別特性在人腦中引起的反應, 如蘋果作用於我們的感官時, 通過視覺可以感到它的顏色, 通過味覺可以感到它的味道。感覺是最簡單的心理過程, 是形成各種複雜心理過程的基礎。>

nghe
* verb
- to hear
=hãy nghe tôi nói hết đã+hear me out. to listen
=chú ý nghe+to listen with both ears. to obey
=tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi+I like she has to obeys


"nghe" 组成的常用词汇:

    Nghe nhạc (听音乐) - Listen to music
    Nghe điện thoại (接电话) - Answer the phone
    Nghe đài (收音机) - Listen to the radio
    Nghe nói (听说) - Listen and speak
    Nghe hiểu (听懂) - Understand by listening
    Nghe theo (听从) - Obey, comply
    Nghe lời (听话) - Listen to advice
    Nghe thấy (听到) - Hear, listen to

Aquí están las traducciones al español de las palabras en vietnamita:
  • Nghe nhạc - Escuchar música
  • Nghe điện thoại - Contestar el teléfono
  • Nghe đài - Escuchar la radio
  • Nghe nói - Escuchar y hablar
  • Nghe hiểu - Entender escuchando
  • Nghe theo - Obedecer, cumplir
  • Nghe lời - Escuchar consejos
  • Nghe thấy - Oír, escuchar

越南语动词 "nghe" 的主要用法有很多,下面是几个例子:
  • Nghe âm nhạc: 意思是“听音乐”。例如:"Tôi thích nghe nhạc pop vào buổi tối." (我喜欢在晚上听流行音乐。)
  • Nghe điện thoại: 意思是“接听电话”或“打电话”。例如:"Anh ấy đang nghe điện thoại với bạn gái của mình." (他正在和他女朋友通电话。)
  • Nghe giáo viên: 意思是“听老师讲课”。例如:"Hãy nghe giáo viên và ghi chép chính xác nhé." (请听老师讲课并做好笔记。)
  • Nghe hiểu: 意思是“理解”或“听懂”。例如:"Anh ta nghe hiểu rất nhanh khi được giải thích." (他很快就能理解解释的内容。)
  • Nghe đồn: 意思是“听说”。例如:"Tôi nghe đồn rằng công ty sẽ có một cuộc họp quan trọng vào tuần sau." (我听说公司下周将举行一次重要的会议。)
这些例子展示了 "nghe" 这个动词在不同语境中的使用方式,涵盖了听音乐、接听电话、听讲课内容、理解解释以及听说传闻等含义。

再来一个例句:
Hãy nghe tôi nói hết đã.
  • "Hãy": 这是一个指示性的动词,意思是"请"或"让",用于请求或命令对方做某事。
  • "nghe": 这是动词"听"的命令式形式,意思是"听"。
  • "tôi": 这是第一人称代词,意思是"我"。
  • "nói": 这是动词"说"的命令式形式,意思是"说"。
  • "hết": 这个词表示完成或结束,可以理解为"完成"或"结束"。
  • "đã": 这是一个助动词,表示动作已经完成或发生过,相当于英语中的"了"。

基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html

回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-5-11 16:59 , Processed in 0.047898 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表