桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 8|回复: 0

越南语翻译 越语入门 Xin chia buồn cùng gia đình。 buồn的用法

[复制链接]

234

主题

13

回帖

808

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
808
发表于 2024-4-14 23:35:14 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
这个是什么意思?Xin chia buồn cùng gia đình.

这句越南语意思是:“向您的家庭表达悲痛和同情。”

  • "Xin": 是一种客套语,用于表示礼貌和请求。
  • "chia buồn": 意思是“分享悲伤”,表示向某人表达悲伤或同情。
  • "cùng": 表示“一起”或“与”,用于连接动词或名词短语,表示共同做某事或共享某种情况。
  • "gia đình": 意思是“家庭”,指家人或家庭成员的集合体。


另一个例句也含有“buồn”
翻译下面每一句越南语,并且解释每一个越南语词汇:
Quá buồn khi nghe tin này, nhưng cứ uống nước mắt đi.
Xong rồi , hết phim.
Xác định luôn.
Chết chưa.
Ngấm độc k chịu dc phải buông...chán hẳn.
Có thuốc may ra.
mấy ông bắt rắn lúc nào cũng có thuôc bên người, thấy bị cắn mà bình tĩnh hút ra k.
Gia đình sẽ vượt qua khó khăn.

  • "Quá buồn khi nghe tin này, nhưng cứ uống nước mắt đi."

    • 翻译:太伤心听到这个消息,但继续流泪吧。
    • 解释:
      • "Quá": 太,表示程度或强调。
      • "buồn": 伤心,悲伤。
      • "khi": 当,用于引导时间状语从句。
      • "nghe": 听到,听见。
      • "tin": 消息,新闻。
      • "này": 这个。
      • "nhưng": 但是,然而。
      • "cứ": 继续,持续。
      • "uống": 喝,流。
      • "nước mắt": 眼泪。
  • "Xong rồi, hết phim."

    • 翻译:结束了,电影结束了。
    • 解释:
      • "Xong rồi": 结束了,完成了。
      • "hết": 结束,完结。
      • "phim": 电影。
  • "Xác định luôn."

    • 翻译:肯定,确定了。
    • 解释:
      • "Xác định": 确定,肯定。
      • "luôn": 总是,一直。
  • "Chết chưa."

    • 翻译:死了没。
    • 解释:
      • "Chết": 死亡,死去。
      • "chưa": 没有,未。
  • "Ngấm độc k chịu dc phải buông...chán hẳn."

    • 翻译:中毒了受不了,不得不放弃...真是无聊透顶。
    • 解释:
      • "Ngấm": 吸收,渗透。
      • "độc": 毒药,毒。
      • "k": 不,否定形式的缩写。
      • "chịu": 忍受,承受。
      • "dc": được的缩写,表示“可以”。
      • "phải": 必须,不得不。
      • "buông": 放弃,松开。
      • "chán": 无聊,厌倦。
      • "hẳn": 完全,彻底。
  • "Có thuốc may ra."

    • 翻译:也许有药。
    • 解释:
      • "Có": 有,表示存在。
      • "thuốc": 药。
      • "may ra": 也许,可能。
  • "mấy ông bắt rắn lúc nào cũng có thuôc bên người, thấy bị cắn mà bình tĩnh hút ra k."

    • 翻译:那些捕蛇的人身边总有药,被咬了也能镇定地吸出来吗?
    • 解释:
      • "mấy": 一些,几个。
      • "ông": 男性,先生,用于称呼长辈或尊长。
      • "bắt": 捕捉,捕获。
      • "rắn": 蛇。
      • "lúc nào cũng": 总是,无论何时。
      • "bên": 旁边,身边。
      • "người": 人。
      • "thấy": 看见,发现。
      • "bị": 被,用于被动语态。
      • "cắn": 咬。
      • "mà": 表示条件。
      • "binh tĩnh": 镇定,平静。
      • "hút ra": 吸出来。
  • "Gia đình sẽ vượt qua khó khăn."

    • 翻译:家庭将度过难关。
    • 解释:
      • "Gia đình": 家庭,家人。
      • "sẽ": 将会,表示未来。
      • "vượt qua": 度过,渡过。
      • "khó khăn": 困难,困境。

may ra
好在 <表示具有某種有利的條件或情況。>







基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html





回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-5-12 19:37 , Processed in 0.048376 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表