桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 7|回复: 0

chuyển

[复制链接]

234

主题

13

回帖

808

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
808
发表于 2024-4-18 09:16:38 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
越南语动词 "chuyển" 意为"转移"或"转换",通常用于描述物体、信息或状态的移动或改变。以下是一些例子:
  • Chuyển nhà: 搬家。("nhà" 意为 "家")
  • Chuyển đổi: 转换,改变。(đổi" 意为 "变化","đổi"前缀表示改变)
  • Chuyển phát: 发货,寄送。("phát" 意为 "发送")
  • Chuyển động: 移动。(động" 意为 "移动",常用于描述物体或人的移动)
  • Chuyển sang: 转向,改变方向或偏好。("sang" 意为 "转向"或 "改变")
这些例子展示了动词 "chuyển" 的用法,用于描述各种移动或改变的情况。

chuyển
* verb
- To move, to transfer, to shift, to switch over, to change
=chuyển đi ở nơi khác+to move to another place
=chuyển quân+to move troops
=chuyển sang nhà mới+to move in
=chuyển công tác+to get a transfer
=chuyển tiền+to transfer money
=chuyển bại thành thắng+to change defeat into victory
=lay chẳng chuyển+to shake (a stone...) without being able to move it
=nói mãi mà hắn vẫn không chuyển


chuyển
         搬 <移動物體的位置。>
         chuyển dọn hàng hoá đi
     把貨物搬走。
         傳遞 <一個接一個送過去。>
         倒騰 <翻騰; 移動。>
         chuyển phân ra đồng.
     把糞倒騰到地里去。 低回 <迴旋起伏。>
         chuyển sang khúc nhạc du dương.
     低回婉轉的樂曲。
         遞; 傳達; 傳遞; 傳輸 <輸送(能量、信息等)。>
         遞送 <送(公文、信件等); 投遞。>
         chuyển bưu kiện
     遞送郵件。
         調 <調動; 分派。>
         anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến.
     他是新調來的幹部。 調離 <調往別的地方。>
         thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
     他的調轉手續已經辦好了。 調轉 <調動轉換(工作等)。>
         動 <改變(事物)原來的位置或樣子。>
         chuyển đi nơi khác
     搬動。
         反 <(對立面)轉換; 翻過來。>
         chuyển bại thành thắng
     反敗為勝。
         劃撥 <(款項或賬目)從某一單位或戶頭轉到另一單位或戶頭。>
         回轉 <掉轉。>
         寄遞 <郵局遞送郵件。>
         挪 <挪動; 轉移。>
         遷移; 搬遷 <離開原來的所在地而另換地點。>
         nhà này mới chuyển đến.
     這一家是新搬遷來的。
         chuyển hộ khẩu.
     遷移戶口。
         nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
     工廠由城內遷移到郊區。 折 <回轉; 轉變方向。>
         chuyển ngoặt; chuyển ý.
     轉折。
         轉達 <把一方的話轉告給另一方。>
         cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.
     這個小包裹是她托我轉交給你的。
         轉交; 轉送 <把一方的東西交給另一方。>
         過 <從甲方轉移到乙方。>

基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html





回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-5-12 01:21 , Processed in 0.048958 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表