桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 6|回复: 0

Chưa đủ béo nên các bạn dẫn đi ăn tẩm bổ

[复制链接]

234

主题

13

回帖

808

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
808
发表于 2024-4-18 09:41:47 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
A:
这个越南语翻译是正确的吗?Chưa đủ béo nên các bạn dẫn đi ăn tẩm bổ ,“我不够胖所以朋友带我出去吃营养食品” 请解释每一个越南语词汇。

B:
这个越南语翻译基本正确,但需要做一些调整和解释:
  • "Chưa": 副词,意为"还不"。
  • "đủ": 形容词,意为"足够"。
  • "béo": 形容词,意为"胖"。
  • "nên": 连词,表示结果或原因。
  • "các bạn": 名词短语,意为"朋友们"。
  • "dẫn đi": 动词短语,意为"带去"。
  • "ăn": 动词,意为"吃"。
  • "tẩm bổ": 形容词短语,意为"营养的"或"有营养的"。
整体意思是:"因为我还不够胖,所以朋友们带我去吃营养食品。"

A:
如果我要用越南语回答这句话, 我想表达“祝贺你好胃口”, 该怎么用越南语来表达?

B:
你可以用越南语表达:“Chúc bạn ăn ngon miệng!” 这句话意思是“祝你好胃口!”

A:
解释这两个词: ngon miệng


B:
"ngon miệng" 是越南语,意思是“好吃的”,常用于祝愿别人用餐愉快。

ngon miệng
- With great appetite, with good appetite


ngon miệng
         甘味 <感覺味美。>
         ăn không ngon miệng
     食不甘味。
         可口 <食品, 飲料味道好或冷熱適宜。>
         thưởng thức những món ăn mang hương vị đồng quê, cảm thấy rất ngon miệng.
     吃 著 家鄉風味的菜, 覺得 很可口。 入味; 入味兒 <有滋味; 有趣味。>
         món ăn làm rất ngon miệng.
     菜做得很入味。 食慾 <人進食的要求。>
         vận động thích hợp giúp ăn ngon miệng.
     適當運動能促進食慾。 爽口 <清爽可口。>
         quả dưa này ăn rất ngon miệng.
     這個瓜吃著很爽口。 順口; 順口兒; 適口 <(食品)適合口味。>
         món ăn quê nhà ăn vẫn cảm thấy ngon miệng.
     還是家鄉菜吃起來適口。
         món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng.
     這個菜他吃著很順口兒。 香 <吃東西胃口好。>
         hai hôm nay ăn không ngon miệng
     這兩天吃飯不香。


基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html

回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-5-11 21:53 , Processed in 0.053437 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表