马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
sau này
adj, adv
afterwards, later, in the future
sau này
後來; 後首; 後頭; 日後 <指在過去某一時間之後的時間(跟'起先'等相對)。>
lúc đó nghe không hiểu, sau này mới nghĩ ra.
當時沒有聽懂, 後首一想才明白了。
後天 <人或動物離開母體後單獨生活和成長的時期(跟'先天'相對)。>
將來 <時間詞, 現在以後的時間(區別於'過去、現在')。>
những tài liệu này phải được bảo tồn một cách thích đáng để sau này tham khảo.
這些資料要妥為保存, 以供將來參考。
今後 <從今以後。>
未來 <就要到來的(指時間)。>
以後; 嗣後; 底下 <現在或所說某時之後的時期。>
自後 <從此以後。>
過後 <往後。>
書:既而 <時間副詞, 用在全句或下半句的頭上, 表示上文所說的情況或動作發生之後不久。>
“Sau này” 可以翻译成 “in the future”,但它的含义比单纯的“in the future”更具体一些。
“Sau này” 的含义- 指“从现在往后的一段时间”,可以是最近的未来,也可以是遥远的未来,取决于上下文。
- 它通常带有一种个人或时间发展的色彩,比如未来的生活、命运、结果等。
- 适用于口语和书面语,常用于谈论个人计划、愿望、后果等。
对比 “in the future”- “In the future” 主要表示“未来某个时候”,范围可以很大。
- “Sau này” 更强调从“现在”到未来的发展,有时也带有回忆的角度(回头看现在)。
例句对比- Tôi muốn trở thành bác sĩ sau này.
→ I want to be a doctor in the future.(我将来想成为医生。) - Sau này anh sẽ hiểu.
→ You will understand later in life.(以后你会明白的。)
(这里的“sau này” 更像“以后”而不是“in the future”。) - In the future, technology will change everything.
→ Trong tương lai, công nghệ sẽ thay đổi mọi thứ.
(这里的“in the future”更适合翻译成“trong tương lai”,而不是“sau này”。)
总结- “Sau này” 强调时间发展、人生经历,有时可译为“以后”、“将来”、“日后”。
- “In the future” 强调某个未来时间,更适合用**“trong tương lai”** 表达。
- 如果是个人计划、人生发展,用“sau này”更自然;如果是科技、趋势等宏观话题,用“trong tương lai”更合适。
注解:
lúc đó nghe không hiểu, sau này mới nghĩ ra.
这个句子可以翻译为:
“那时候听不懂,后来才想明白。” 让我们拆解每个词的意思: 总结意思:“Lúc đó nghe không hiểu, sau này mới nghĩ ra.”
= “那时候听不懂,后来才想明白。”
(强调当时不理解,过了一段时间后才理解。)
những tài liệu này phải được bảo tồn một cách thích đáng để sau này tham khảo. 这句话的意思是:
“这些资料必须被妥善保存,以便以后参考。”
让我们详细分析每个词的意思和用法。
1. những = “一些 / 这些”- những 是一个量词(冠词),表示复数的概念。
- 它通常用于可数名词前,表示一组事物,但不会具体限定数量。
- 在这里,“những tài liệu” 指的是一组资料,相当于**“这些资料”**。
- 如果去掉 những,“tài liệu này” 也可以表达“这些资料”,但những 强调的是复数的概念。
2. tài liệu = “资料 / 文献”- tài liệu 指的是书面或电子形式的信息、文件、文献,用于研究、学习、工作等。
- 例子:
- Tôi cần tài liệu để làm báo cáo.(我需要资料来写报告。)
- Tài liệu này rất quan trọng.(这份资料很重要。)
3. này = “这个 / 这些”- này 是一个指示代词,表示靠近说话者的事物,相当于英语的 "this" / "these"。
- tài liệu này = “这份资料”
- những tài liệu này = “这些资料”
4. phải = “必须”- phải 用来表示义务、必要性、必须做的事情,相当于英语的 "must" / "have to"。
- 例子:
- Tôi phải học tiếng Việt.(我必须学越南语。)
- Bạn phải đến sớm.(你必须早点到。)
5. được = “被”- được 在这里表示被动语态,相当于英语的 "be"(如“must be preserved”)。
- phải được bảo tồn = “必须被保存”
- 例子:
- Cuốn sách này được viết bởi một nhà văn nổi tiếng.(这本书是由一位著名作家写的。)
6. bảo tồn = “保存 / 保护”- bảo tồn 指的是保护、维持原状,不让某物消失或受损,尤其用于文化、历史、环境等领域。
- 在这里,它表示“保存”这些资料,以便将来使用。
- 例子:
- Chúng ta cần bảo tồn di sản văn hóa.(我们需要保护文化遗产。)
- Các loài động vật quý hiếm cần được bảo tồn.(珍稀动物需要被保护。)
7. một cách = “以……方式”- một cách 后面加形容词,表示“以某种方式进行某个动作”,相当于英语的 "in a ... way" / "in a ... manner"。
- 例子:
- Anh ấy nói chuyện một cách lịch sự.(他讲话很有礼貌。)
- Cô ấy làm việc một cách chăm chỉ.(她工作勤奋。)
8. thích đáng = “适当的 / 妥善的”- thích đáng 形容符合要求、合适、恰当,相当于英语的 "properly" / "appropriately"。
- 在这里,它修饰 bảo tồn,表示“妥善保存”。
- 例子:
- Bạn cần có một lý do thích đáng.(你需要一个合理的理由。)
- Họ đối xử với nhau một cách thích đáng.(他们以合适的方式对待彼此。)
9. để = “以便 / 为了”- để 用来引导目的状语,表示**“为了……目的”**,相当于英语的 "in order to" / "so that"。
- 例子:
- Tôi học tiếng Việt để nói chuyện với người bản xứ.(我学越南语是为了和本地人交流。)
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để có một tương lai tốt hơn.(他努力工作是为了拥有更好的未来。)
10. sau này = “以后 / 未来”- sau này 表示从现在往后的某个时间,可以是近期的未来,也可以是很久以后。
- 例子:
- Sau này tôi muốn sống ở Đà Nẵng.(以后我想住在岘港。)
- Sau này anh sẽ hiểu.(以后你会明白的。)
11. tham khảo = “参考”- tham khảo 指的是查阅、借鉴信息或意见,相当于英语的 "refer to" / "consult"。
- 例子:
- Tôi tham khảo sách trước khi viết bài.(我在写文章前查阅了书籍。)
- Bạn có thể tham khảo ý kiến của chuyên gia.(你可以参考专家的意见。)
Những tài liệu này phải được bảo tồn một cách thích đáng để sau này tham khảo.
这些资料必须被妥善保存,以便以后参考。
- Những tài liệu này → 这些资料
- phải được bảo tồn → 必须被保存
- một cách thích đáng → 以妥善的方式
- để sau này tham khảo → 以便以后参考
|