桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新回复

发新帖
标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
chỉ 是副词 也是动词 越南语词汇-副词 Viet 2024-3-21 0280 Viet 2024-3-21 20:01
mấy 量词 “一些”在这个例子"Từ đây đến đó không xa mấy中解释为"not very" or "not much" 越南语和越南生活 Viet 2024-3-21 1278 Viet 2024-3-21 19:18
方位词 "xuống" 和"dưới" 越语词汇比较 Viet 2024-3-21 0294 Viet 2024-3-21 08:12
方位词 trên 和 lên 越语词汇比较 Viet 2024-3-21 0383 Viet 2024-3-21 07:43
越南语学习越语翻译 Cần một anh chăm sóc vườn bưởi của em. Em sẽ cho anh ăn bưởi thay vì cơm 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-21 0293 Viet 2024-3-21 03:05
Khi tập trung vào hiện tại, bạn sẽ vượt lên tất cả những suy nghĩ tiêu cực, tìm được bản ngã của mình và tinh thần của bạn sẽ thanh thản hơn rất nhi... 地道越南语阅读精选 励志 Viet 2024-3-20 0284 Viet 2024-3-20 23:50
三个常见的越南语指示代词"đấy", "đó", "kia"和一个不是很常见的指示代词đấyattach_img 越南语和越南生活 Viet 2024-3-20 1412 Viet 2024-3-20 03:34
Youtube 如何做不露脸的YouTube频道 赚美元 流量与创收 cab 2024-3-16 0723 cab 2024-3-16 03:41
地道越南语学习和翻译 Sáng nay lên bài mà mọi người ít gé nhà em quá 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-13 0356 Viet 2024-3-13 04:03
地道越南语 Đi làm vất vả bao ngày tháng mua được có 1 chỉ vàng mà ngày nào tui cũng canh vàng tăng đến mất ăn mất ngủ để đem bánnn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-12 0362 Viet 2024-3-12 07:11
地道越南语学习翻译 Gặp nhau là duyên số, nhưng có thể đi cùng nhau hay không là sự lựa chọn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-12 0309 Viet 2024-3-12 04:58
学地道的越南语 Chưa đủ béo nên các bạn dẫn đi ăn tẩm bổ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0405 Viet 2024-3-11 09:49
越南语翻译 地道越南语 Nghe mạng họ đồn rửa tiền này nọ, nay mới thấy à 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0360 Viet 2024-3-11 09:17
越南语动词 chuyển 转 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0359 Viet 2024-3-11 09:11
越南语动词 Rửa 洗 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0387 Viet 2024-3-11 09:06
越南语翻译 nghèo lắm mới phải đi móc tiền a mút bạn ạattach_img 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0350 Viet 2024-3-11 08:18
mừng 来源,以及组词 mừng công, mừng quýnh, mừng rỡ, mừng thầm, mừng tuổiattach_img 越语词汇比较 Viet 2024-3-11 0364 Viet 2024-3-11 08:07
越南语动词 ước 表示希望、愿望或期待 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0360 Viet 2024-3-11 04:47
越南语动词 nghe "偷听,听错,听说,听懂,听从,听话,听到"越南语翻译 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0651 Viet 2024-3-11 04:27
越南语翻译学习 Vậy cho anh xin một vé về chăm vườn bưởi được không nè 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0354 Viet 2024-3-11 04:09
越南语动词 xảy ra 表示动作“进行, 实现, 发生” 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0356 Viet 2024-3-11 03:49
越南语翻译 越语学习 越南生活 Cuộc sống vậy còn gì bằng nữa 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0395 Viet 2024-3-11 03:45
越南语句型 词汇nếu, nếu thế, nếu cần组成的句型 表示假设如果 越南语惯用法句型 Viet 2024-3-11 0306 Viet 2024-3-11 02:57
越南语翻译 越语学习 越南生活 nếu cuộc sống ngoài kia khó quá thì về đây với em 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0338 Viet 2024-3-11 02:19
越南语翻译 越语学习 越南生活;滴水穿石,用越南语怎么说? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0324 Viet 2024-3-11 01:13
越南语翻译 越语学习 越南生活 Nước trong nước chảy quanh chùa. Em xin anh đấy, bỏ bùa em đi 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0361 Viet 2024-3-11 01:04
越南语翻译 越语学习 Xin chia buồn cùng gia đình. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-10 0366 Viet 2024-3-10 12:13
越南语翻译 越语学习 Tôi nghĩ phụ nữ thật ngốc khi họ cho rằng họ bình đẳng với đàn ông 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-10 0367 Viet 2024-3-10 11:20
越南语翻译 越语学习 Cái này do một ông nào đó nói chứ không phải tui nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-10 0407 Viet 2024-3-10 11:16
中国人怎样学好越南语口语 越南语专家说学好越南语的体会和方法 越南语和越南生活 Viet 2024-3-10 0330 Viet 2024-3-10 05:13
越南语同形异义词/形似词区别 同形异义词(Homonyms),homographs(拼写相同,发音不同)或homophones(发音相同,拼写不同) 越语词汇比较 Viet 2024-3-9 0409 Viet 2024-3-9 11:55
越南语翻译 越语学习 Khi ở độ tuổi đẹp nhất , Hãy yêu bản thân thật tốt 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-9 0356 Viet 2024-3-9 06:35
越南语翻译 越语学习 Đẹp như đóa hoa hồng sớm mai - Phụ nữ là để yêu thương 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-9 0398 Viet 2024-3-9 05:55
越南语翻译 越语学习 Có phải con người bây giờ đã quá vô tâm rồi phải không? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-8 0333 Viet 2024-3-8 05:01
越南语词性分类学习 越南语名词 如何学习越语 名词分类 Vietnamese Noun 越南语词汇-名词 Viet 2024-3-7 0354 Viet 2024-3-7 01:01
越南语词性分类学习 越南语动词 如何学习越语 动词分类 Vietnamese Verbs 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-7 0354 Viet 2024-3-7 00:50

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2025-5-1 19:21 , Processed in 0.034648 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部