桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新回复

标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
人人能用上英语 everyone-can-use-english 第一章 起点新人帖 英语语法新思维 笑来英语 2024-6-28 0402 笑来英语 2024-6-28 13:38
中国为啥不抛掉美国国债?抛掉了美债会崩溃吗? 最前沿 bca 2024-6-16 0814 bca 2024-6-16 10:27
图书馆常用开源软件 编程和网站基础 bca 2024-6-15 0522 bca 2024-6-15 20:54
越南入境提醒 入境越南经成都中转 成都双流机场和天府机场中转 走遍越南文化生活 Viet 2024-5-26 0511 Viet 2024-5-26 17:40
从广西南宁到越南胡志明市,主要有以下几个方法 走遍越南文化生活 Viet 2024-5-23 21227 Viet 2024-5-23 19:28
越南入境提醒 走遍越南文化生活 Viet 2024-5-23 0321 Viet 2024-5-23 17:30
中国城市哪些直接飞到越南胡志明市 到胡志明有哪些航线 走遍越南文化生活 Viet 2024-5-23 7614 Viet 2024-5-23 17:22
胡志明市 胡志明市 Viet 2024-4-23 0299 Viet 2024-4-23 07:31
kế tiếp 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-23 0419 Viet 2024-4-23 07:02
Xin chào, tôi đang tìm đường đi Chợ Bến Thành. 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-23 0310 Viet 2024-4-23 06:24
Anh hùng xạ điêu (Tiě xuè dān xīn - 鐵血丹心)【Hợp Âm Việt】 越南语歌曲 Viet 2024-4-22 0307 Viet 2024-4-22 20:36
Anh Hùng Xạ Điêu (trên thảo nguyên xanh tận chân) 越南语歌曲 Viet 2024-4-22 0289 Viet 2024-4-22 20:35
Anh Hùng Xạ Điêu (Ngước mặt lên cao hỏi ) 越南语歌曲 Viet 2024-4-22 0334 Viet 2024-4-22 20:24
Lời bài hát: Anh Hùng Xạ Điêu (Phần đầu) 越南语歌曲 Viet 2024-4-22 0403 Viet 2024-4-22 20:02
lời bài hát Anh hùng xạ điêu 射雕英雄传歌词 越南语歌曲 Viet 2024-4-22 1289 Viet 2024-4-22 02:23
Xin chào, anh có thể nói cho tôi biết Sông Mao là ở đâu không? 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-21 0321 Viet 2024-4-21 11:22
Xin lỗi, tôi muốn đến trung tâm thành phố đi đường nào ạ? 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-20 0295 Viet 2024-4-20 01:28
据说在谷歌上找不到的神奇网站 最前沿 abc 2024-4-19 01374 abc 2024-4-19 14:32
Ga Sài Gòn cách trung tâm Sài Gòn bao xa? 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-19 0273 Viet 2024-4-19 02:44
Đến Siêu Thị Nội Thất Giá Rẻ đi như thế nào? 怎么去平价家具超市? 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-19 0267 Viet 2024-4-19 00:42
越语Từ đây đến kia bao nhiêu cây số?什么意思? 越南语问路 交通 指示方向位置 Hướng dẫn và vị trí / Chỉ đường và vị trí 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-19 0346 Viet 2024-4-19 00:04
Dạ, thưa cô, em tên là Lê Hùng ạ. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0355 Viet 2024-4-18 10:08
Điều đẹp nhất không phải là phong cảnh mà là ở bên em 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0400 Viet 2024-4-18 10:04
nếu cuộc sống ngoài kia khó quá thì về đây với em 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0330 Viet 2024-4-18 10:03
Tôi chẳng quan tâm đến điều này. 这句越南语可以翻译成“我满不在乎”吗? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0346 Viet 2024-4-18 10:00
Có những lúc chẳng biết nói gì, chẳng biết nghĩ gì 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0339 Viet 2024-4-18 09:58
Sáng nay lên bài mà mọi người ít gé nhà em quá, chắc hết thương em rồi thì phải. Anh nào thương em thì qua bơi chung với em nhé. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0411 Viet 2024-4-18 09:58
Đi làm vất vả bao ngày tháng mua được có 1 chỉ vàng mà ngày nào tui cũng canh vàng tăng đến mất ăn mất ngủ để đem bánnn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0347 Viet 2024-4-18 09:47
Gặp nhau là duyên số, nhưng có thể đi cùng nhau hay không là sự lựa chọn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0402 Viet 2024-4-18 09:46
Chưa đủ béo nên các bạn dẫn đi ăn tẩm bổ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0358 Viet 2024-4-18 09:41
Cũng hy vọng là vậy ạ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0368 Viet 2024-4-18 09:39
Chỉ có thể rửa ít tiền vào thứ 3, kẹo mới vào túi! Chúc mừng! 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0374 Viet 2024-4-18 09:37
Quá ghê gớm bạn ơi 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0398 Viet 2024-4-18 09:35
phải sạch mới cất két bạn ạ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0372 Viet 2024-4-18 09:33
越语翻译学习 mệt lắm vui gì đâu bạn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0369 Viet 2024-4-18 09:29
rửa cho sạch bạn ạ, thời tiết nồm mốc lắm bạn ơi. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0359 Viet 2024-4-18 09:27
Nghe mạng họ đồn rửa tiền này nọ, nay mới thấy à 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0311 Viet 2024-4-18 09:17
chuyển 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-18 0313 Viet 2024-4-18 09:16
Rửa 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-18 0510 Viet 2024-4-18 04:44
越南语翻译 nghèo lắm mới phải đi móc tiền a mút bạn ạ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0386 Viet 2024-4-18 03:02
mừng, chúc mừng 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-18 0374 Viet 2024-4-18 03:00
Thật là bình yên đến lạ thường ước gì được một lần. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0353 Viet 2024-4-16 13:26
越语日常用语 Thính thơm quá. Nhiều anh đang ước đc về cùng bạn lắm. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0296 Viet 2024-4-16 13:10
越语日常用语 越南语翻译:Về chăm cũng hết hơi hỉ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0371 Viet 2024-4-16 13:06
Vậy cho anh xin một vé về chăm vườn bưởi được không nè , ngày cuối tuần vui vẻ em nhé 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0279 Viet 2024-4-16 00:37
xảy ra 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-16 0415 Viet 2024-4-16 00:35
cuộc gọi 和 cuộc sống 都有相同的单词 “cuộc” 越语词汇比较 Viet 2024-4-16 0388 Viet 2024-4-16 00:33
nếu的用法 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-16 0341 Viet 2024-4-16 00:29
Cuộc sống vậy còn gì bằng nữa, 详细解释每一个词汇,整个句子的翻译。 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0267 Viet 2024-4-16 00:28
越南语速成 Anh ơi, nếu cuộc sống ngoài kia khó quá thì về đây với em. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0327 Viet 2024-4-16 00:22

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2025-5-1 16:22 , Processed in 0.034753 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部