桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新回复

标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
"Nước quá trong thì không có cá" 的意思是“水太清澈,就没有鱼” 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0289 Viet 2024-4-16 00:21
Chúc bạn buổi tối vui vẻ ấm áp nhé , ghé minh nhé. 详细解释每一个词汇和句子的含义。 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0345 Viet 2024-4-16 00:15
A đã đến rồi mà e không quan tâm. Qua nhà a nhé. 详细解释每一个词汇和句子的含义。 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0343 Viet 2024-4-16 00:11
越南语学习 Đang yểm bùa rồi đó, sang anh đi 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0266 Viet 2024-4-16 00:06
Xinh quá sợ bỏ bùa ko dính, 这越南语是什么意思? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0438 Viet 2024-4-16 00:04
学习地道的越南语 Có tg ch éo ca vs mình nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0351 Viet 2024-4-15 23:53
越语如何速成 越南语入门 Cưng quá trời hà 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0383 Viet 2024-4-15 23:51
越南语翻译 越语学习 Buổi tối vv nhé bạn. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0520 Viet 2024-4-15 23:43
越语翻译越南语学习 rảnh ghé em chơi nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0347 Viet 2024-4-15 23:24
KDP Who's buying my books? Who is downloading my books? How can you tell who has bought your book on Amazon Kindle Direct Publishing? 流量与创收 Europe 2023-12-26 2806 Viet 2024-4-15 11:01
越语速成越南语学习翻译 "滴水穿石"如何说越南语 "nước chảy đá mòn""giọt nước xuyên đá" 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0336 Viet 2024-4-15 07:50
越语学习翻译越南语 Nước trong nước chảy quanh chùa 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0313 Viet 2024-4-15 07:32
越南语到底像什么语言?网友评论 越南语和越南生活 Viet 2024-4-15 0551 Viet 2024-4-15 02:21
What does "nghe lén" and "nghe nhầm" mean in English? 越语词汇比较 Viet 2024-4-14 0303 Viet 2024-4-14 23:53
越语学习越南语翻译 hãy nghe tôi nói hết đã 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0305 Viet 2024-4-14 23:50
越南语词汇-形容词 Viet 2024-4-14 0338 Viet 2024-4-14 23:43
越南语翻译 越语入门 Xin chia buồn cùng gia đình。 buồn的用法 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0401 Viet 2024-4-14 23:35
越南语翻译 越语速成 Tôi nghĩ phụ nữ thật ngốc khi họ cho rằng họ bình đẳng với đàn ông. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0340 Viet 2024-4-14 23:30
越语速成 越南语翻译 Cái này do một ông nào đó nói chứ không phải tui nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0298 Viet 2024-4-14 23:22
Nghe 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-14 0367 Viet 2024-4-14 22:34
速成越语 快速学会越南语 Khi ở độ tuổi đẹp nhất , Hãy yêu bản thân thật tốt 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0321 Viet 2024-4-14 12:04
越语速成学习 越南语翻译 Đẹp như đóa hoa hồng sớm mai - Phụ nữ là để yêu thương - 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0333 Viet 2024-4-14 11:57
越语学习速成 越南语翻译 tôi yêu cô ta lắm 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0321 Viet 2024-4-14 11:47
越语速成 翻译越南语 Anh cảm thấy thế nào? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0309 Viet 2024-4-14 08:30
越语速成越南语翻译 Rất tiếc khi thấy điều này 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0309 Viet 2024-4-14 08:25
越语学习速成和越南语翻译 hy vọng em sẽ được đầy ắp niềm vui 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0321 Viet 2024-4-14 08:23
越语学习翻译 tại sao lại như thế? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0417 Viet 2024-4-14 08:19
每天一句越南语 Người tốt đáng được tôn trọng. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0260 Viet 2024-4-14 08:16
越南语如何速成 翻译学习这句越语 vì vậy đừng nên đánh giá ai qua bề ngoài. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0313 Viet 2024-4-14 08:14
越语速成 Hành động thật tuyệt vời của cô gái áo đỏ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0313 Viet 2024-4-14 08:11
越语翻译越南语速成 Rất tiếc khi thấy điều này. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0373 Viet 2024-4-14 08:09
越语学习翻译 Có phải con người bây giờ đã quá vô tâm rồi phải không? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0300 Viet 2024-4-14 08:06
越语学习翻译 Có phải con người bây giờ đã quá vô tâm rồi phải không? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0342 Viet 2024-4-14 08:04
bây giờ là tám giờ 越语专题【数字/时间】 Viet 2024-4-14 0331 Viet 2024-4-14 07:58
越语翻译越南语学习 Áo trắng có làm ai lo lắng 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0358 Viet 2024-4-14 07:56
thậm 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0274 Viet 2024-4-14 07:53
Ngẫu nhiên 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0287 Viet 2024-4-14 07:49
cơ hồ 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0308 Viet 2024-4-14 07:37
bất giác 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0334 Viet 2024-4-14 07:32
介绍được用法 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0349 Viet 2024-4-14 07:29
của 和cửa 区别 越语词汇比较 Viet 2024-4-14 0474 Viet 2024-4-14 07:25
kéo 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-14 0359 Viet 2024-4-14 07:24
thăm 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-14 0325 Viet 2024-4-14 07:07
"ra" 在不同的上下文中有不同的用法 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0410 Viet 2024-4-14 04:42
nặng nề 越南语词汇-形容词 Viet 2024-4-14 0292 Viet 2024-4-14 04:40
越语学习 口语越南语 "Cửa hàng ở phía trước." "Anh ấy đến trước tôi." 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0253 Viet 2024-4-14 04:38
"trước" 是越南语中的一个副词 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0356 Viet 2024-4-14 04:34
đang, 应该是个副词 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0292 Viet 2024-4-14 04:31
mô tô, mô tơ 越南语词汇-名词 Viet 2024-4-14 0350 Viet 2024-4-14 04:30
môi bà 越南语词汇-名词 Viet 2024-4-14 0329 Viet 2024-4-14 04:26

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2025-5-1 16:23 , Processed in 0.035567 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部