马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
Chẳng”是越南语中一个常见的副词,主要用于否定、强调、反问等语境。它的基本用法如下:
1. 否定意义(≈ không)“Chẳng”通常用于否定句,表示“不会、不曾、不”的意思,和“không”相似,但语气较强,带有某种主观色彩,如不愿意、不喜欢或不相信。
✅ 例句:
- Tôi chẳng biết gì về chuyện đó.
(我根本不知道那件事。) - Anh ấy chẳng bao giờ đến đúng giờ.
(他从不准时到。) - Cô ta chẳng thích ăn cay.
(她不喜欢吃辣。)
区别:“chẳng” vs. “không”
- “Chẳng”强调主观否定,带有更强烈的情感色彩。
- “Không”是普通的客观否定,语气较弱。
✅ 对比例句:
- Tôi không biết.(我不知道。) 只是客观陈述。
- Tôi chẳng biết.(我根本不知道。) 带有强调或不耐烦的语气。
2. 强调“完全没有”当“chẳng”与某些词搭配时,表示“完全没有”或“根本不可能”。
✅ 常见搭配:
- chẳng có gì(什么都没有)
- Ví dụ: Chẳng có gì quan trọng cả.(根本没什么重要的。)
- chẳng ai(没有人)
- Ví dụ: Chẳng ai muốn làm việc với anh ta.(没有人想和他一起工作。)
- chẳng bao giờ(从不)
- Ví dụ: Tôi chẳng bao giờ hút thuốc.(我从不抽烟。)
- chẳng những… mà còn…(不仅……而且……)
- Ví dụ: Cô ấy chẳng những thông minh mà còn rất chăm chỉ.(她不仅聪明,而且很勤奋。)
3. 反问、讽刺“Chẳng”可用于反问句,语气类似于汉语的“难道不是……吗?”或“怎么可能……?”
✅ 例句:
- Tôi chẳng nói đúng sao?
(难道我说得不对吗?) - Anh ta chẳng phải là người đã giúp cô sao?
(他不就是帮过你的人吗?)
4. “Chẳng phải” 结构“Chẳng phải”可以用于表达反驳或强调某种事实。
✅ 例句:
- Chẳng phải tôi đã bảo anh rồi sao?
(难道我没告诉过你吗?) - Chẳng phải cô ấy rất tốt bụng sao?
(她难道不是个很善良的人吗?)
5. “Chẳng qua” 结构(只是、不过)“Chẳng qua”用于解释某件事,表示“只是……而已”。
✅ 例句:
- Chẳng qua tôi hơi mệt thôi.
(我不过是有点累而已。) - Chẳng qua là tôi không thích đi thôi.
(只是我不想去而已。)
总结用法 | 说明 | 例句 | 一般否定 | 类似“không”,但语气更强 | Tôi chẳng biết.(我根本不知道。) | 强调“完全没有” | 搭配“chẳng có g씓chẳng ai” 等 | Chẳng ai thích điều đó.(没人喜欢那件事。) | 反问/讽刺 | 语气类似“难道不是……吗?” | Tôi chẳng nói đúng sao?(难道我说得不对吗?) | “Chẳng phải” 结构 | 表达反驳、强调 | Chẳng phải cô ấy rất tốt sao?(她难道不是很好吗?) | “Chẳng qua” 结构 | 解释原因,表示“只是” | Chẳng qua tôi không thích thôi.(只是我不喜欢而已。) |
Chẳng… là gì
“Chẳng… là gì” 也是一个常见的表达结构,它用于强调某个事物的本质,通常可以翻译为“难道不就是……吗?”或“这不就是……吗?”
1. “Chẳng… là gì” 结构的用法句型:
Chẳng + (phải) + X + là gì?
(X 难道不就是……吗?)
这种结构用于强调或反问,带有一定的肯定语气,类似于汉语的“这不就是……吗?”或“难道不是……吗?”
✅ 例句:
- Chẳng phải tôi đã nói rồi là gì?
(难道我没说过吗?) - Chẳng phải cô ấy đang giận là gì?
(她这不就是在生气吗?) - Anh ta luôn giúp đỡ mọi người, chẳng phải người tốt là gì?
(他总是帮助别人,这不就是好人吗?) - Chúng ta đã chờ rất lâu, chẳng phải mất thời gian là gì?
(我们已经等了很久,这不就是浪费时间吗?)
2. “Chẳng qua” vs. “Chẳng… là gì?”[td]结构 | 含义 | 例句 | Chẳng qua + là… | 只是……,不过是…… | Chẳng qua tôi không thích thôi.(不过是我不喜欢而已。) | Chẳng… là gì? | 这不就是……吗? | Chẳng phải cô ấy đang giận là gì?(她这不就是在生气吗?) | 区别:
- “Chẳng qua” 主要用于解释原因,强调事情没有别的含义,只是某种情况。
- “Chẳng… là gì” 主要用于反问或强调某个事实,语气较强。
3. “Chẳng… là gì” 变体有时可以省略“phải”或换成“đúng”来加强语气:
✅ 例句:
- Chẳng đúng là lừa đảo thì là gì?
(这难道不就是骗局吗?) - Chẳng mất công vô ích là gì?
(这不就是白费力气吗?)
总结
“Chẳng… là gì?” 结构适用于强调、反问或带有讽刺意味的句子,非常实用!下次你可以在对话或写作中尝试使用它,让表达更生动自然。
做视频学单词
这里是一个适合英语学习者的 YouTube Shorts 视频脚本,帮助他们理解和掌握 “chẳng” 的用法。
Video Title: "Chẳng" in Context – Master this Vietnamese Word!Video Length: ~ 50-60 sec
Target Audience: English speakers learning Vietnamese
Tone: Friendly, clear, and engaging
[Opening Scene – Hook](On screen: Host smiling at the camera, subtitle appears)
Host:
"Ever heard the Vietnamese word ‘chẳng’ but not sure how to use it? Let’s break it down!"
[Section 1 – Basic Meaning](Text on screen: "Chẳng = Not / Never / No way!")
Host:
"‘Chẳng’ is a strong way to say NO in Vietnamese, like ‘not at all’ or ‘never’."
Example 1 (On-screen text & voice-over):
- Tôi chẳng biết. (I have no idea.)
- Anh ấy chẳng bao giờ đến đúng giờ. (He never arrives on time.)
Key takeaway (on-screen text):
"Chẳng" is stronger than "không" and sounds more emotional!
[Section 2 – Common Phrases]Host:
"Now, let’s learn some useful phrases with ‘chẳng’!"
Phrase 1: "Chẳng có gì" = Nothing
- Ví dụ: "Chẳng có gì quan trọng cả!" (It’s nothing important!)
Phrase 2: "Chẳng phải… là gì?" = Isn’t it…?"
- Ví dụ: "Chẳng phải đây là lừa đảo sao?" (Isn’t this a scam?)
Phrase 3: "Chẳng qua…" = Just / Simply
- Ví dụ: "Chẳng qua tôi không thích thôi." (I just don’t like it.)
(On-screen reminder):
"Try using these in conversation to sound more natural!"
[Final Scene – Call to Action](Host smiling, pointing to the comments section)
Host:
"Which phrase do you like the most? Comment below and try using ‘chẳng’ in a sentence!"
(On-screen text):
“Like & follow for more Vietnamese tips!”
Notes for Editing- Use big, bold subtitles for Vietnamese sentences.
- Highlight ‘chẳng’ in yellow to make it stand out.
- Include simple emoji reactions for engagement.
- Keep the pacing fast and fun!
这套脚本可以让英语学习者快速理解 “chẳng” 的用法,并能在实际交流中使用!
咱们优化内容,让它更清晰、更易理解,确保观众能够真正掌握 "chẳng" 的用法。调整结构,使其更有层次感,并添加更多生动的对比和视觉提示。
Video Title: "Chẳng" in Vietnamese – Easy Explanation!视频时长: 50-60 秒
目标观众: 英语母语者学习越南语
语气: 轻松、有趣、清晰
[Opening – Hook](Host on screen, casual tone)
Host:
"Ever heard the Vietnamese word 'chẳng' and thought, ‘Wait, what does that mean?’"
"Let me show you how it works!"
(On-screen text with fun animation):
"Chẳng = A STRONG ‘NO’ in Vietnamese!"
[Section 1 – "Chẳng" vs. "Không"](Host holding two signs: ‘Chẳng’ (❌ strong NO) and ‘Không’ (neutral NO))Host:
"Both mean ‘no,’ but ‘chẳng’ is STRONGER and more emotional!" (Side-by-side examples on screen): "Không biết." = I don’t know. (Neutral)
"Chẳng biết!" = I have NO IDEA! (Stronger) "Anh ấy không đến." = He’s not coming. (Neutral)
"Anh ấy chẳng đến đâu!" = He’s TOTALLY not coming! (More emphatic) (On-screen reminder):
"Use ‘chẳng’ when you want to sound more certain or expressive!" [Section 2 – Common "Chẳng" Phrases]Host:
"Now, let’s look at 3 super useful ‘chẳng’ expressions!" ✅ 1. "Chẳng có gì" = Nothing at all
Example: "Chẳng có gì quan trọng!" (It’s nothing important!) ✅ 2. "Chẳng bao giờ" = Never
Example: "Tôi chẳng bao giờ ăn cay." (I NEVER eat spicy food.) ✅ 3. "Chẳng phải… là gì?" = Isn’t it…?"
Example: "Chẳng phải đây là lừa đảo sao?" (Isn’t this a scam?) (On-screen text with emoji):
"These phrases will make your Vietnamese sound NATURAL!" [Final Scene – Call to Action](Host smiling, encouraging viewers to practice)
Host:
"Now it’s your turn! Write a sentence with ‘chẳng’ in the comments! " (On-screen text with animation):
"Follow for more fun Vietnamese lessons!" Video Editing Notes✅ Big, bold subtitles to help learners read along.
✅ Use split-screen visuals (e.g., "không vs. chẳng" side by side).
✅ Add expressive facial reactions when emphasizing strong "chẳng" sentences.
✅ Highlight "chẳng" in bright yellow every time it appears.
这版结构更清晰、对比更明显,能帮助观众快速理解 "chẳng",同时有趣易学! |