桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新回复

标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
越语学习翻译 Anh là anh cả trong gia đình à. Còn chị là con út trong gia đình à? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-2 09 Viet 2024-4-2 20:30
à 助词“啦”,“吗”(表示疑问,访问) 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-2 07 Viet 2024-4-2 20:18
cả用法 意思大概是 all, whole, entire; even; first,eldest; as well 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-2 08 Viet 2024-4-2 20:13
thế 多种用法 "Đúng thế"里的"thế"应该怎么理解? 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-2 011 Viet 2024-4-2 18:56
đứa 是什么意思? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-1 010 Viet 2024-4-1 11:14
What does "xem nào" mean? 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-1 09 Viet 2024-4-1 07:25
越南语里常见的名字 走遍越南文化生活 Viet 2024-4-1 09 Viet 2024-4-1 06:29
越语学习翻译 Nghịch lắm, có học được đâu. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-31 09 Viet 2024-3-31 23:51
越语学习翻译 Mình còn trẻ sao nó cứ gọi cô chú, em cay cú sao chưa thành cô dâu chú rể. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-31 010 Viet 2024-3-31 23:32
what is the difference between Bao nhiêu and Mấy? 越语词汇比较 Viet 2024-3-30 016 Viet 2024-3-30 10:50
越语学习翻译 Một người nào đó mặc áo len xám. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-28 016 Viet 2024-3-28 20:45
dòi, dối, dồi, dơi, đói, đòi, đôi, đồi, đổi, đội, đợi 越语词汇比较 Viet 2024-3-28 011 Viet 2024-3-28 10:16
moi, mỏi, mọi, môi, mối, mồi, mỗi, mới, mời 越语词汇比较 Viet 2024-3-28 014 Viet 2024-3-28 09:55
越语翻译学习 Xem kìa, đầu bếp nhỏ này không chỉ giỏi nấu ăn mà còn biết chia sẻ thức ăn. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-28 019 Viet 2024-3-28 08:48
越语翻译 学越语 "Chăm sóc sức khỏe" 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-26 014 Viet 2024-3-26 08:27
越语初次见面 Rất vui được gặp cô. Tôi cũng rất vui đươc gặp anh. 越语专题【问候/交际】 Viet 2024-3-24 019 Viet 2024-3-24 10:20
thể hiện,體現,表现、展示 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 011 Viet 2024-3-23 13:31
đội, "戴" , "穿";队伍 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 013 Viet 2024-3-23 13:13
thích 喜欢 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 013 Viet 2024-3-23 12:30
"Công việc" and "nghề" are synonyms? What is the difference? 越南语词汇-名词 Viet 2024-3-23 014 Viet 2024-3-23 05:24
nằm "躺"或"处于某个位置" 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 013 Viet 2024-3-23 04:43
初次见面时,用越南语询问对方来自哪里 Cậu đến từ đâu? 越语专题【问候/交际】 Viet 2024-3-22 012 Viet 2024-3-22 18:27
ưa 喜欢;be fond of, like 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 012 Viet 2024-3-22 18:17
"lúc" 可以相当于英语中的 "when" 越南语惯用法句型 Viet 2024-3-22 014 Viet 2024-3-22 10:34
gọi 打电话;招呼;呼叫 (用英语单词call来帮助记忆) 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 014 Viet 2024-3-22 10:16
bắt đầu 开始,着手 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 014 Viet 2024-3-22 10:02
chắc 坚实的,稳固的;安全的,稳定的;chắc chắn 可靠的,牢固的; 过分自信,自以为是 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-22 015 Viet 2024-3-22 09:49
越南语地道翻译学习 Nicholas đã đến cách đây một tiếng đồng hồ. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-22 019 Viet 2024-3-22 07:38
mở 和 mở cửa, 打开 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 017 Viet 2024-3-22 00:31
Quẳng 抛开; Quẳng gánh; "Quẳng gánh lo đi & vui sống" 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 09 Viet 2024-3-21 23:58
Suy nghĩ "思考"或"思索" 表达个人心理活动; "Suy nghĩ và làm giàu" 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 012 Viet 2024-3-21 23:44
chơi 玩 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 012 Viet 2024-3-21 23:39
Tích Cực 積極; active, zealous positive, constructive; "Tư Duy Tích Cực - Bạn Chính Là Những Gì Bạn Nghĩ!" 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 014 Viet 2024-3-21 23:31
muộn 表示“late”或“tardy”表示时间延迟或推迟 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 08 Viet 2024-3-21 23:12
ngắn 意为“短”,描述时间、长度或距离的短暂 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 08 Viet 2024-3-21 22:59
Làm ăn 谋生 经营生意 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 011 Viet 2024-3-21 22:44
Phát đạt 發達 to prosper, to develop 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 09 Viet 2024-3-21 22:40
Thịnh Vượng 盛旺,prosperous, thriving, well-off; giàu 富裕的 rich; wealthy; Làm giàu qua chứng khoán 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 07 Viet 2024-3-21 21:54
表示地方的词汇: đất, nơi, chỗ, địa điểm, địa phương 越语词汇比较 Viet 2024-3-21 011 Viet 2024-3-21 20:26
chỉ 是副词 也是动词 越南语词汇-副词 Viet 2024-3-21 010 Viet 2024-3-21 20:01
方位词 "xuống" 和"dưới" 越语词汇比较 Viet 2024-3-21 06 Viet 2024-3-21 08:12
方位词 trên 和 lên 越语词汇比较 Viet 2024-3-21 09 Viet 2024-3-21 07:43
越南语学习越语翻译 Cần một anh chăm sóc vườn bưởi của em. Em sẽ cho anh ăn bưởi thay vì cơm 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-21 08 Viet 2024-3-21 03:05
Khi tập trung vào hiện tại, bạn sẽ vượt lên tất cả những suy nghĩ tiêu cực, tìm được bản ngã của mình và tinh thần của bạn sẽ thanh thản hơn rất nhi... 地道越南语阅读精选 励志 Viet 2024-3-20 08 Viet 2024-3-20 23:50
Youtube 如何做不露脸的YouTube频道 赚美元 流量和收入 cab 2024-3-16 035 cab 2024-3-16 03:41
地道越南语学习和翻译 Sáng nay lên bài mà mọi người ít gé nhà em quá 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-13 014 Viet 2024-3-13 04:03
地道越南语 Đi làm vất vả bao ngày tháng mua được có 1 chỉ vàng mà ngày nào tui cũng canh vàng tăng đến mất ăn mất ngủ để đem bánnn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-12 010 Viet 2024-3-12 07:11
地道越南语学习翻译 Gặp nhau là duyên số, nhưng có thể đi cùng nhau hay không là sự lựa chọn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-12 015 Viet 2024-3-12 04:58
学地道的越南语 Chưa đủ béo nên các bạn dẫn đi ăn tẩm bổ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 010 Viet 2024-3-11 09:49
越南语翻译 地道越南语 Nghe mạng họ đồn rửa tiền này nọ, nay mới thấy à 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 015 Viet 2024-3-11 09:17

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-4-27 21:53 , Processed in 0.050476 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部